XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 66992 | 0 | 4, 9 |
G1 | 16935 | 1 | 1, 1, 4, 8 |
G2 | 68659 92257 | 2 | 2, 5 |
G3 | 86409 19336 52232 | 3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 0, 0 | ||
G4 | 9386 5211 1352 1440 | 5 | 2, 7, 9 |
G5 | 3504 9774 7369 | 6 | 6, 9 |
7 | 0, 0, 1, 4, 8 | ||
G6 | 071 914 922 | 8 | 4, 6 |
G7 | 70 84 40 11 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 1 4 5 9 10 14 (YD) |
Thứ 6 05/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 98 | 41 |
G.7 | 660 | 634 | 421 |
G.6 | 2582 6204 1518 | 8803 1746 1185 | 7020 9441 4599 |
G.5 | 6122 | 3222 | 2297 |
G.4 | 51332 87205 56567 58339 91507 18078 51472 | 21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 | 54146 26420 90930 70648 10421 67306 30876 |
G.3 | 43482 47559 | 49861 42038 | 49508 22530 |
G.2 | 22934 | 20870 | 68420 |
G.1 | 31990 | 78315 | 43125 |
ĐB | 957311 | 511302 | 231921 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 5, 7 | 2, 3 | 6, 8 |
1 | 1, 8 | 5 | |
2 | 2 | 2, 2 | 0,0,0,1,1,1,5 |
3 | 2, 3, 4, 9 | 4, 4, 8 | 0, 0 |
4 | 4, 6 | 1, 1, 6, 8 | |
5 | 9 | ||
6 | 0, 7 | 1 | |
7 | 2, 8 | 0, 6 | 6 |
8 | 2, 2 | 3, 5, 9 | |
9 | 0 | 3, 8 | 7, 9 |
XSBD 5-3 | XSTV 5-3 | XSVL 5-3 |
Thứ 6 05/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 31 |
G.7 | 564 | 649 |
G.6 | 6450 0052 8311 | 0886 4355 4004 |
G.5 | 9802 | 9552 |
G.4 | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 | 22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
G.3 | 17105 03409 | 22086 17708 |
G.2 | 40630 | 72990 |
G.1 | 20853 | 36862 |
ĐB | 923592 | 165133 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 5, 9 | 4, 7, 8 |
1 | 1, 6 | 5 |
2 | 2 | |
3 | 0 | 1, 3 |
4 | 9 | 9 |
5 | 0, 1, 2, 3 | 2, 4, 5 |
6 | 0, 4 | 2, 3 |
7 | 4, 9 | |
8 | 0 | 6, 6 |
9 | 2 | 0, 1, 1, 3 |
XSGL 5-3 | XSNT 5-3 |
Kỳ mở thưởng: #00711 | |
Kết quả | 09 11 13 21 27 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 33,427,077,500 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,533 | 300,000 | |
G.3 | 23,867 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00282 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 617 030 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 59 | 497 287 844 095 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 157 | 450 229 901 168 862 019 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 159 | 073 036 117 780 718 363 412 095 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 334 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,030 |