- Hồ Chí Minh
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thành phố Huế
XỔ SỐ MIỀN TRUNG CN- XSMT CN
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 12-10-2025
CN 12/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 71 | 10 |
G.7 | 684 | 928 | 023 |
G.6 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 | 6319 6300 2617 |
G.5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G.4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
G.3 | 67510 71482 | 57368 12262 | 99797 03177 |
G.2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G.1 | 92044 | 71150 | 04617 |
ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Xem thống kê Cầu XSMT
- Thống kê Dự đoán XSMT
- KQ thống kê Cầu bạch thủ XSMT
- Tham khảo kết quả xổ số hôm nay: kết quả XSMT
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3 | 6, 7, 7, 9 | 0, 5, 9 |
1 | 0,0,1,4,8 | 1, 3, 5, 5 | 0,2,7,7,9 |
2 | 2 | 1, 8 | 1, 3 |
3 | 2, 7 | 4 | |
4 | 4 | 7 | |
5 | 9 | 0, 8, 9 | 5 |
6 | 9 | 2, 2, 8 | 2, 8 |
7 | 8 | 1 | 6, 7 |
8 | 2, 4, 5 | 6 | |
9 | 6, 9 | 7 | |
XSKH 12-10 | XSKT 12-10 | XSTTH 12-10 |
XSMT Chủ Nhật ngày 5-10-2025
CN 05/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 41 | 26 |
G.7 | 004 | 780 | 398 |
G.6 | 5244 2369 6031 | 0255 6139 3494 | 9004 1364 4147 |
G.5 | 7070 | 6315 | 9675 |
G.4 | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
G.3 | 34731 02906 | 69578 96480 | 21826 94781 |
G.2 | 08745 | 55560 | 54197 |
G.1 | 38767 | 78816 | 83881 |
ĐB | 013901 | 674256 | 589281 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Tham khảo Thống kê giải đặc biệt XSMT
- Thống kê Cầu nhiều nháy XSMT
- Xem thống kê Cầu về cả cặp XSMT
- Xem nhanh xổ số hôm nay: SXMT
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 1,4,4,6,6 | 4, 6 | |
1 | 5, 7 | 5, 6, 8 | |
2 | 5, 6, 6 | ||
3 | 1, 1 | 9 | 2 |
4 | 4, 5 | 1 | 7 |
5 | 4, 5, 6 | 9 | |
6 | 1,3,7,7,9 | 0, 5 | 4 |
7 | 0 | 8 | 5 |
8 | 6 | 0, 0, 5 | 1, 1, 1 |
9 | 0, 4, 6, 6 | 0,2,7,8,8 | |
XSKH 5-10 | XSKT 5-10 | XSTTH 5-10 |
BẢNG ĐẶC BIỆT TUẦN Xổ số Miền Trung CN
Ngày | Chủ Nhật | 2 số cuối | |
12/10 | Khánh Hòa | 094610 | 10 |
Kon Tum | 296358 | 58 | |
Thừa Thiên Huế | 395309 | 09 | |
05/10 | Khánh Hòa | 013901 | 01 |
Kon Tum | 674256 | 56 | |
Thừa Thiên Huế | 589281 | 81 | |
28/09 | Khánh Hòa | 134441 | 41 |
Kon Tum | 221981 | 81 | |
Thừa Thiên Huế | 980109 | 09 |
XSMT CN ngày 28-9-2025
CN 28/09 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 01 | 45 |
G.7 | 612 | 346 | 727 |
G.6 | 8800 1649 4816 | 8368 2302 8479 | 7421 2918 9923 |
G.5 | 5045 | 3269 | 1338 |
G.4 | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
G.3 | 55190 77052 | 74977 76154 | 16099 09654 |
G.2 | 28825 | 41761 | 79982 |
G.1 | 83371 | 88702 | 65092 |
ĐB | 134441 | 221981 | 980109 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Tìm kiếm Dò vé số XSMT
- Tiện ích Quay thử XSMT
- Tham khảo Sổ mơ
- Xem thêm Xổ số Miền Trung 30 ngày
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 0, 2 | 1, 2, 2 | 0, 5, 9 |
1 | 2, 6, 6, 9 | 4 | 8, 8 |
2 | 5 | 7 | 1, 3, 7, 7 |
3 | 7 | 4 | 8 |
4 | 1, 5, 9 | 6, 9 | 5 |
5 | 2, 9 | 0, 4 | 4, 5 |
6 | 0, 4 | 1, 8, 9 | 8 |
7 | 1 | 7, 7, 9 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0, 9 | 5 | 2, 5, 9 |
XSKH 28-9 | XSKT 28-9 | XSTTH 28-9 |
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 21-9-2025
CN 21/09 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 61 | 49 |
G.7 | 881 | 724 | 594 |
G.6 | 4096 4788 3507 | 5629 7074 6678 | 8246 3191 6739 |
G.5 | 6440 | 8247 | 2905 |
G.4 | 48432 92366 81391 81185 63052 33544 76416 | 90575 66946 85904 82220 24528 84870 35639 | 83887 73379 94272 13014 97653 70685 08224 |
G.3 | 49456 34503 | 01988 20167 | 34687 09224 |
G.2 | 66736 | 47651 | 33454 |
G.1 | 34240 | 03124 | 47885 |
ĐB | 185435 | 129568 | 502074 |
Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
Đầy đủ
2 số
3 số
- Xem thống kê Lô gan XSMT
- Thống kê giải đặc biệt theo năm
- Tham khảo quay thử XSMT
- Xem kết quả xổ số hôm nay: Xổ số Mega 6/45; Xổ số Power 6/55
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3, 7 | 4 | 5 |
1 | 6 | 4 | |
2 | 0,4,4,8,9 | 4, 4 | |
3 | 2, 5, 6 | 9 | 9 |
4 | 0, 0, 4 | 6, 7 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 9 | 1 | 3, 4 |
6 | 6 | 1, 7, 8 | |
7 | 0, 4, 5, 8 | 2, 4, 9 | |
8 | 1, 5, 8 | 8 | 5, 5, 7, 7 |
9 | 1, 6 | 1, 4 | |
XSKH 21-9 | XSKT 21-9 | XSTTH 21-9 |
Hiện thêm kết quả
Ghi chú về XSMT CN
Định nghĩa: Kết quả xổ số Miền Trung CN là danh sách KQXSMT mở thưởng vào ngày Chủ Nhật hàng tuần kỳ quay số mở thưởng mới nhất.
Ngoài mở thưởng vào Chủ Nhật, xổ số kiến thiết Miền Trung còn mở thưởng vào ngày khác trong tuần như sau:
Ngoài mở thưởng vào Chủ Nhật, xổ số kiến thiết Miền Trung còn mở thưởng vào ngày khác trong tuần như sau:
- Xổ số Miền Trung Thứ Hai, mở thưởng vào 17 giờ 15 phút Thứ Hai hàng tuần.
- Xổ số Miền Trung Thứ Ba, mở thưởng vào 17 giờ 15 phút Thứ Ba hàng tuần.
- Xổ số Miền Trung Thứ Tư, mở thưởng vào 17 giờ 15 phút Thứ Tư hàng tuần.
- Xổ số Miền Trung Thứ Năm, mở thưởng vào 17 giờ 15 phút Thứ Năm hàng tuần.
- Xổ số Miền Trung Thứ Sáu, mở thưởng vào 17 giờ 15 phút Thứ Sáu hàng tuần.
- Xổ số Miền Trung Thứ Bảy, mở thưởng vào 17 giờ 15 phút Thứ Bảy hàng tuần.