XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98699 | 0 | 6 |
G1 | 23243 | 1 | 0, 5, 7, 7 |
G2 | 10587 50359 | 2 | 4 |
G3 | 23984 81110 19506 | 3 | 2, 3, 4, 6 |
4 | 1, 3 | ||
G4 | 1950 2058 2434 4736 | 5 | 0, 4, 8, 9 |
G5 | 7115 8566 4682 | 6 | 0, 6, 7, 8 |
7 | |||
G6 | 287 817 933 | 8 | 2, 4, 7, 7 |
G7 | 32 17 41 54 | 9 | 4, 6, 9 |
Mã ĐB: 2 3 4 7 8 14 (EB) |
Thứ 4 23/06 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 55 | 53 |
G.7 | 883 | 390 | 276 |
G.6 | 0157 1849 7020 | 3987 6349 0929 | 7038 0959 9307 |
G.5 | 6867 | 4934 | 5544 |
G.4 | 91149 09481 04304 22854 50339 07476 12474 | 68521 09536 43685 65256 71523 45742 74117 | 37538 56769 50634 01403 41833 90704 28765 |
G.3 | 09403 75219 | 14623 22613 | 39062 48748 |
G.2 | 85249 | 60416 | 66239 |
G.1 | 91576 | 73708 | 39452 |
ĐB | 266191 | 260023 | 827254 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 4, 8 | 8 | 3, 4, 7 |
1 | 9 | 3, 6, 7 | |
2 | 0 | 1,3,3,3,9 | |
3 | 9 | 4, 6 | 3,4,8,8,9 |
4 | 9, 9, 9 | 2, 9 | 4, 8 |
5 | 4, 7 | 5, 6 | 2, 3, 4, 9 |
6 | 7 | 2, 5, 9 | |
7 | 4, 6, 6 | 6 | |
8 | 1, 3 | 5, 7 | |
9 | 1 | 0 | |
XSCT 23-6 | XSDN 23-6 | XSST 23-6 |
Thứ 4 23/06 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 35 | 75 |
G.7 | 171 | 781 |
G.6 | 8967 5576 3774 | 0455 6900 3002 |
G.5 | 9556 | 0152 |
G.4 | 05646 15027 83949 43493 75914 64465 24953 | 25012 36456 20300 58873 90846 47245 76610 |
G.3 | 54891 97187 | 90746 29153 |
G.2 | 47135 | 35047 |
G.1 | 55276 | 15515 |
ĐB | 003055 | 462695 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 0, 2 | |
1 | 4 | 0, 2, 5 |
2 | 7 | |
3 | 5, 5 | |
4 | 6, 9 | 5, 6, 6, 7 |
5 | 3, 5, 6 | 2, 3, 5, 6 |
6 | 5, 7 | |
7 | 1, 4, 6, 6 | 3, 5 |
8 | 7 | 1 |
9 | 1, 3 | 5 |
XSDNG 23-6 | XSKH 23-6 |
Kỳ mở thưởng: #00758 | |
Kết quả | 04 07 20 28 33 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,526,628,000 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 910 | 300,000 | |
G.3 | 15,594 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00329 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 230 926 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 58 | 002 466 160 483 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 193 | 389 573 375 639 589 867 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 211 | 674 367 409 251 573 919 077 655 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 307 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,144 |