XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02255 | 0 | |
G1 | 36597 | 1 | 0, 5, 5, 9 |
G2 | 22853 34115 | 2 | 6, 6, 6, 8 |
G3 | 78015 83086 67426 | 3 | 3, 8 |
4 | 5 | ||
G4 | 9626 5126 8038 8951 | 5 | 1, 3, 5, 5 |
G5 | 1910 8955 6468 | 6 | 1, 2, 8 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 782 433 828 | 8 | 1, 2, 6 |
G7 | 45 19 78 71 | 9 | 7, 7, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 3 4 7 12 13 14 19 (UL) |
Thứ 4 16/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 19 | 66 |
G.7 | 823 | 584 | 511 |
G.6 | 8261 7602 4778 | 0955 8215 6229 | 7314 3348 8852 |
G.5 | 9714 | 4075 | 3052 |
G.4 | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 | 18245 38274 87112 64095 56281 98187 09397 | 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 |
G.3 | 45272 35929 | 03130 62484 | 81092 56541 |
G.2 | 42698 | 70518 | 16273 |
G.1 | 13109 | 33411 | 14621 |
ĐB | 377467 | 190561 | 551554 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 9 | 5 | |
1 | 4 | 1,2,5,8,9 | 1, 4 |
2 | 3, 8, 9, 9 | 9 | 1 |
3 | 0, 3 | 0 | 2 |
4 | 6 | 5 | 1, 8 |
5 | 8 | 5 | 2, 2, 4, 8 |
6 | 1, 7 | 1 | 6 |
7 | 2, 8 | 4, 5 | 3 |
8 | 1, 4, 4, 7 | 5 | |
9 | 6, 7, 8 | 5, 7 | 1, 2, 4, 9 |
XSCT 16-10 | XSDN 16-10 | XSST 16-10 |
Thứ 4 16/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 07 | 51 |
G.7 | 588 | 143 |
G.6 | 3490 9349 9418 | 6750 8359 6441 |
G.5 | 7338 | 3540 |
G.4 | 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 | 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151 |
G.3 | 36412 93614 | 57705 70833 |
G.2 | 30739 | 91790 |
G.1 | 30107 | 08506 |
ĐB | 912964 | 322496 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7, 7, 7 | 5, 6 |
1 | 2, 4, 4, 8 | 1 |
2 | 0, 4, 7 | |
3 | 8, 9 | 3, 7 |
4 | 9 | 0, 1, 3 |
5 | 0,1,1,1,9 | |
6 | 4 | 1 |
7 | 6 | 7 |
8 | 3, 8 | |
9 | 0 | 0, 6, 8 |
XSDNG 16-10 | XSKH 16-10 |
Kỳ mở thưởng: #01264 | |
Kết quả | 04 14 19 23 24 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,890,252,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,210 | 300,000 | |
G.3 | 18,101 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00835 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 517 445 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 30 | 701 065 786 716 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 748 | 929 383 392 326 332 979 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 111 | 051 550 513 596 151 528 523 068 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 381 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,610 |