XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85439 | 0 | 1, 3, 3, 9 |
G1 | 84075 | 1 | 5 |
G2 | 78489 29688 | 2 | 2, 9 |
G3 | 31297 18684 63601 | 3 | 6, 8, 9, 9 |
4 | 0, 1 | ||
G4 | 2609 2739 8536 8966 | 5 | |
G5 | 3840 2898 8403 | 6 | 3, 6 |
7 | 0, 5, 7 | ||
G6 | 083 841 689 | 8 | 3,4,4,8,9,9 |
G7 | 15 70 38 84 | 9 | 3, 7, 8 |
Mã ĐB: 2 3 8 10 11 13 (ZU) |
Thứ 6 12/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 31 | 49 |
G.7 | 856 | 898 | 494 |
G.6 | 6969 6383 1111 | 2698 0264 2629 | 7620 8900 7805 |
G.5 | 9405 | 3571 | 6134 |
G.4 | 79199 87206 18232 53965 68212 32502 52586 | 00620 07875 01681 08407 95169 01470 50791 | 79242 66329 92809 33372 28347 37243 06277 |
G.3 | 50896 02668 | 01356 85509 | 58882 31435 |
G.2 | 31415 | 31680 | 49148 |
G.1 | 82645 | 12843 | 60901 |
ĐB | 337724 | 026204 | 288490 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 2, 5, 6 | 4, 7, 9 | 0, 1, 5, 9 |
1 | 1, 2, 5 | ||
2 | 4 | 0, 9 | 0, 9 |
3 | 2 | 1 | 4, 5 |
4 | 5 | 3 | 2,3,7,8,9 |
5 | 6 | 6 | |
6 | 5, 8, 9 | 4, 9 | |
7 | 0, 1, 5 | 2, 7 | |
8 | 3, 6 | 0, 1 | 2 |
9 | 6, 9 | 1, 8, 8 | 0, 4 |
XSBD 12-3 | XSTV 12-3 | XSVL 12-3 |
Thứ 6 12/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 50 | 72 |
G.7 | 023 | 180 |
G.6 | 5983 5607 8274 | 7810 6128 3235 |
G.5 | 3995 | 3100 |
G.4 | 45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 | 41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
G.3 | 25371 87731 | 23022 32247 |
G.2 | 14013 | 02750 |
G.1 | 49514 | 49690 |
ĐB | 631548 | 099710 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 0 |
1 | 3, 4 | 0, 0 |
2 | 3 | 2, 5, 5, 8 |
3 | 1 | 1, 5 |
4 | 8, 9, 9 | 5, 7 |
5 | 0 | 0, 4 |
6 | 4, 7 | |
7 | 1, 3, 4 | 2, 9 |
8 | 1, 3, 5 | 0 |
9 | 5 | 0, 0 |
XSGL 12-3 | XSNT 12-3 |
Kỳ mở thưởng: #00714 | |
Kết quả | 05 11 17 34 38 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 40,180,868,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,424 | 300,000 | |
G.3 | 22,761 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00285 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 527 409 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 99 | 737 335 991 598 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 101 | 931 000 506 883 069 767 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 132 | 514 336 970 318 238 068 871 882 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 319 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,784 |