KQXS Hôm nay Hôm qua
XỔ SỐ TRỰC TIẾP XỔ SỐ MIỀN NAM XỔ SỐ MIỀN TRUNG XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIDEO TRỰC TIẾP

Thống kê giải đặc biệt XSQB năm 2024

 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Quảng Bình năm 2024

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 97 3
2 02 3
3 68 3
4 54 3
5 33 2
6 40 2
7 27 2
8 18 2
9 89 2
10 85 2
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSQB năm 2024

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 02 - 20 4
2 18 - 81 3
3 45 - 54 3
4 68 - 86 3
5 79 - 97 3
6 04 - 40 2
7 26 - 62 2
8 27 - 72 2
9 46 - 64 2
10 49 - 94 2
 
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt SXQB năm 2024

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 0
2 37 0
3 38 0
4 43 0
5 42 0
6 41 0
7 23 0
8 24 0
9 25 0
10 28 0
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Kết quả xổ số Quảng Bình năm 2024

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 0
2 11 0
3 22 1
4 33 2
5 44 1
6 55 1
7 66 0
8 77 0
9 88 0
10 99 0

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSQB năm 2024

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 790475
2 727281
3 471039
4 023868
5 839421
6 672489
7 941018
8 365867
9 096454
10 715054
11 399171
12 882454
13 447955
14 610560
15 597576
16 559649
17 137522
18 249510
19 592097
20 843919
21 052696
22 929844
23 033997
24 106727
25 325633
26 983989
27 667402
28 514214
29 725785
30 965350
31 933246
32 064540
33 610446
34 472062
35 178794
36 729702
37 480568
38 092236
39 158626
40 573568
41 052033
42 283869
43 119997
44 980802
45 255609
46 481427
47 654534
48 040518
49 129285
50 052640
51 751620
52 445956

Về Thống kê giải đặc biệt XSQB năm 2024

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Quảng Bình năm 2024 dựa trên kết quả thống kê giải ĐB trong năm 2024 XSQB. Thống kê giải đặc biệt SXQB theo năm 2024 bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Quảng Bình năm 2024
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Kết quả XSQB năm 2024
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt KQXSQB năm 2024
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB Xổ số Quảng Bình năm 2024
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt XSQB năm 2024

XS QUẢNG BÌNH THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456