KQXS Hôm nay Hôm qua
XỔ SỐ TRỰC TIẾP XỔ SỐ MIỀN NAM XỔ SỐ MIỀN TRUNG XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIDEO TRỰC TIẾP

Thống kê giải đặc biệt XSNT năm 2022

 

Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số Ninh Thuận năm 2022

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 35 3
2 15 3
3 05 3
4 28 2
5 77 2
6 80 2
7 60 2
8 50 2
9 36 1
10 34 1
 
 

10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt XSNT năm 2022

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 05 - 50 5
2 15 - 51 4
3 06 - 60 3
4 35 - 53 3
5 01 - 10 2
6 04 - 40 2
7 08 - 80 2
8 25 - 52 2
9 28 - 82 2
10 29 - 92 2
 
 

Lô-tô xuất hiện ít nhất (lô khan) trong giải đặc biệt SXNT năm 2022

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 33 0
2 39 0
3 37 0
4 38 0
5 43 0
6 41 0
7 23 0
8 24 0
9 26 0
10 27 0
 

Thống kê lô kép (dàn kép) giải đặc biệt Kết quả xổ số Ninh Thuận năm 2022

STT Cặp số Số lần xuất hiện
1 00 0
2 11 1
3 22 1
4 33 0
5 44 0
6 55 0
7 66 0
8 77 2
9 88 1
10 99 1

Bảng thống kê kết quả giải ĐB XSNT năm 2022

Tuần T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
2 992577
3 973858
4 658093
5 051532
6 427805
7 132306
8 581657
9 662215
10 688821
11 062580
12 107160
13 282001
14 245225
15 481115
16 948670
17 822099
18 642529
19 976675
20 256350
21 664159
22 740536
23 807492
24 134478
25 963977
26 738448
27 833422
28 839965
29 268976
30 321311
31 786142
32 759010
33 983551
34 429035
35 632950
36 237488
37 642240
38 812452
39 270160
40 816156
41 763134
42 749535
43 997754
44 132304
45 136847
46 662228
47 959715
48 849005
49 855680
50 375419
51 058335
52 055705
1 185628

Về Thống kê giải đặc biệt XSNT năm 2022

Thống kê giải đặc biệt Xổ số Ninh Thuận năm 2022 dựa trên kết quả thống kê giải ĐB trong năm 2022 XSNT. Thống kê giải đặc biệt SXNT theo năm 2022 bao gồm:
  • Lô-tô xuất hiện nhiều nhất trong giải đặc biệt Xổ số kiến thiết Ninh Thuận năm 2022
  • Thống kê 10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong giải ĐB Kết quả XSNT năm 2022
  • Thống kê lô-tô về ít nhất (lô khan) giải đặc biệt KQXSNT năm 2022
  • Thống kê lô kép - dàn kép giải ĐB Xổ số Ninh Thuận năm 2022
  • Bảng thống kê kết quả giải đặc biệt XSNT năm 2022

XS NINH THUẬN THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
2627282930311
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30123456