XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14462 | 0 | 7 |
G1 | 23961 | 1 | 0, 0, 2, 3, 7 |
G2 | 11850 58917 | 2 | 5, 9 |
G3 | 76213 16329 40438 | 3 | 4, 8, 8 |
4 | 0, 0, 0, 2 | ||
G4 | 6461 8442 9696 2634 | 5 | 0, 5 |
G5 | 2388 2540 0191 | 6 | 1, 1, 2, 4 |
7 | 0, 0 | ||
G6 | 488 364 970 | 8 | 8, 8 |
G7 | 25 38 10 40 | 9 | 1, 6 |
Mã ĐB: 1 3 4 6 12 15 16 18 (ZC) |
Thứ 2 16/06 | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 53 | 07 |
G.7 | 326 | 012 | 419 |
G.6 | 8762 8899 2680 | 2625 9627 6150 | 3173 9629 0927 |
G.5 | 3806 | 2605 | 4086 |
G.4 | 57782 79485 40155 34421 81825 31072 82884 | 56560 91205 93108 11561 44586 14368 83820 | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 |
G.3 | 58019 65905 | 55976 00502 | 59326 56270 |
G.2 | 42749 | 78348 | 76395 |
G.1 | 23693 | 74553 | 57037 |
ĐB | 209553 | 163787 | 995595 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCM | XSDT | XSHCM | |
0 | 5, 6 | 2, 5, 5, 8 | 6, 7 |
1 | 9 | 2 | 3, 5, 9 |
2 | 1, 3, 5, 6 | 0, 5, 7 | 6, 7, 9 |
3 | 5, 7 | ||
4 | 9 | 8 | |
5 | 3, 5 | 0, 3, 3 | |
6 | 2 | 0, 1, 8 | |
7 | 2 | 6 | 0, 0, 3 |
8 | 0, 2, 4, 5 | 6, 7 | 6 |
9 | 3, 9 | 5, 5, 7, 9 | |
XSCM 16-6 | XSDT 16-6 | XSHCM 16-6 |
Thứ 2 16/06 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 95 | 05 |
G.7 | 795 | 996 |
G.6 | 3969 3658 8599 | 5530 8360 3919 |
G.5 | 0369 | 1319 |
G.4 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
G.3 | 37269 25925 | 48238 52196 |
G.2 | 11934 | 03545 |
G.1 | 82186 | 87798 |
ĐB | 235570 | 498200 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSPY | XSTTH | |
0 | 0, 5, 7 | |
1 | 3 | 9, 9 |
2 | 1, 5, 8 | |
3 | 4 | 0, 8 |
4 | 7 | 5 |
5 | 8 | 0, 6 |
6 | 3, 9, 9, 9 | 0, 1 |
7 | 0, 3, 7 | |
8 | 6 | 1 |
9 | 5, 5, 9 | 1,4,6,6,8 |
XSPY 16-6 | XSTTH 16-6 |
Kỳ mở thưởng: #01297 | |
Kết quả | 14 20 25 28 36 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 47,338,930,500 | |
G.1 | 42 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,938 | 300,000 | |
G.3 | 33,480 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00868 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 22 | 833 085 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 201 | 547 101 501 684 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 46 | 682 131 461 442 069 869 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 299 | 638 055 127 980 432 165 752 834 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 440 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,438 |