XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94132 | 0 | 5, 8, 8 |
G1 | 40013 | 1 | 3, 7, 8 |
G2 | 44097 82562 | 2 | 0, 6 |
G3 | 09237 19208 85043 | 3 | 2, 7 |
4 | 1, 3, 8, 9 | ||
G4 | 9264 8248 0889 8141 | 5 | 8 |
G5 | 7458 7077 7605 | 6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7 | ||
G6 | 508 087 775 | 8 | 2, 5, 6, 7, 9 |
G7 | 26 49 94 18 | 9 | 4, 7 |
Mã ĐB: 2 5 7 11 12 16 17 20 (AC) |
Thứ 4 12/02 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 27 | 85 |
G.7 | 708 | 341 | 966 |
G.6 | 4108 5093 7064 | 3663 3595 2113 | 7234 0687 2229 |
G.5 | 7200 | 2991 | 1005 |
G.4 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 | 40516 20728 67735 65362 61608 97548 62300 | 01025 92426 81980 49657 64100 36620 84514 |
G.3 | 27502 22935 | 69455 42550 | 31888 34816 |
G.2 | 42424 | 92180 | 54576 |
G.1 | 32665 | 02376 | 78103 |
ĐB | 858567 | 840252 | 310027 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 2, 8, 8 | 0, 8 | 0, 3, 5 |
1 | 5, 7 | 3, 6 | 4, 6 |
2 | 4, 9 | 7, 8 | 0,5,6,7,9 |
3 | 2, 5 | 5 | 4 |
4 | 3 | 1, 8 | |
5 | 7 | 0, 2, 5 | 7 |
6 | 4, 5, 6, 7 | 2, 3 | 6 |
7 | 0 | 6 | 6 |
8 | 0 | 0, 5, 7, 8 | |
9 | 3 | 1, 5 | |
XSCT 12-2 | XSDN 12-2 | XSST 12-2 |
Thứ 4 12/02 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 24 |
G.7 | 155 | 376 |
G.6 | 3909 7426 7428 | 5515 7144 7134 |
G.5 | 0683 | 6007 |
G.4 | 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 | 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
G.3 | 27160 88382 | 40694 92376 |
G.2 | 74147 | 31123 |
G.1 | 19038 | 73009 |
ĐB | 977405 | 731833 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5, 9 | 6, 7, 9 |
1 | 5, 6 | |
2 | 6, 8 | 3, 4, 9 |
3 | 8 | 3, 4 |
4 | 1, 7 | 2, 4 |
5 | 5 | 6, 8 |
6 | 0, 0, 9 | |
7 | 6, 6 | |
8 | 0,2,2,2,3 | 8 |
9 | 1, 5 | 4 |
XSDNG 12-2 | XSKH 12-2 |
Kỳ mở thưởng: #01314 | |
Kết quả | 07 19 31 39 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 20,547,584,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,527 | 300,000 | |
G.3 | 23,737 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00885 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 895 255 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 64 | 528 430 458 178 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 77 | 308 862 164 606 859 638 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 118 | 772 930 697 878 834 110 947 864 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 53 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 548 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,480 |