| XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 58391 | 0 | 2 | 
| G1 | 20528 | 1 | 1 | 
| G2 | 69366 25470 | 2 | 8, 9 | 
| G3 | 10911 62745 24082 | 3 | 1, 2, 6, 8 | 
| 4 | 4, 5, 5, 7 | ||
| G4 | 7536 4585 9858 4876 | 5 | 0, 8 | 
| G5 | 9263 2002 0947 | 6 | 3, 6, 6, 8 | 
| 7 | 0, 0, 4, 6 | ||
| G6 | 566 438 731 | 8 | 0, 2, 5 | 
| G7 | 50 45 44 68 | 9 | 1, 6 | 
| Mã ĐB: 2 3 4 8 13 15 (HA) | |||
| Thứ 2 23/08 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | 
|---|---|---|
| G.8 | 22 | 18 | 
| G.7 | 888 | 384 | 
| G.6 | 3358 1777 7573 | 9850 5041 6378 | 
| G.5 | 8100 | 5666 | 
| G.4 | 88370 88543 71323 02889 88916 00615 13475 | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 | 
| G.3 | 98010 28043 | 41140 72878 | 
| G.2 | 43272 | 46267 | 
| G.1 | 51528 | 20991 | 
| ĐB | 867368 | 759801 | 
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| XSPY | XSTTH | |
| 0 | 0 | 1 | 
| 1 | 0, 5, 6 | 3, 5, 8 | 
| 2 | 2, 3, 8 | 9 | 
| 3 | ||
| 4 | 3, 3 | 0, 1, 7 | 
| 5 | 8 | 0, 5 | 
| 6 | 8 | 6, 7 | 
| 7 | 0,2,3,5,7 | 0, 8, 8 | 
| 8 | 8, 9 | 4 | 
| 9 | 1, 5 | |
| XSPY 23-8 | XSTTH 23-8 | |
| Max 3D | Kỳ MT: #00345 | MAX 3D+ | 
|---|---|---|
| Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | 
| Giải nhất 1tr: 5 | 069 085 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | 
| Giải nhì 350K: 36 | 002 086 328 587 | Giải nhì 40tr: 0 | 
| Giải ba 210K: 52 | 826 161 150 719 112 240 | Giải ba 10tr: 1 | 
| Giải tư (KK) 100K: 85 | 628 715 360 609 372 355 391 779 | Giải tư (KK) 5tr: 1 | 
| Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 17 | |
| Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 177 | |
| Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,710 | |