| XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
|---|---|---|---|
| ĐB | 72142 | 0 | 1, 4, 7 |
| G1 | 06050 | 1 | 4, 5 |
| G2 | 72755 40465 | 2 | 0, 2, 2, 4, 6 |
| G3 | 17432 24701 69352 | 3 | 0, 2 |
| 4 | 2, 5 | ||
| G4 | 2222 8289 8745 8322 | 5 | 0, 2, 5, 5, 8 |
| G5 | 0230 2198 9920 | 6 | 5 |
| 7 | |||
| G6 | 758 499 915 | 8 | 4, 4, 9 |
| G7 | 55 95 26 07 | 9 | 1, 5, 8, 9 |
| Mã ĐB: 4 6 7 8 10 11 (LH) | |||
| Thứ 2 11/10 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|
| G.8 | 28 | 53 |
| G.7 | 467 | 797 |
| G.6 | 4465 6044 0768 | 3810 2376 9287 |
| G.5 | 1174 | 1401 |
| G.4 | 53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
| G.3 | 30029 25268 | 46428 40847 |
| G.2 | 35677 | 19225 |
| G.1 | 44241 | 18279 |
| ĐB | 544789 | 172629 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| XSPY | XSTTH | |
| 0 | 1, 7 | |
| 1 | 0, 5 | |
| 2 | 3, 8, 9 | 5, 5, 8, 9 |
| 3 | 1 | 4 |
| 4 | 1, 4, 5 | 7 |
| 5 | 0, 3, 6 | 3, 9 |
| 6 | 5, 7, 8, 8 | 8 |
| 7 | 4, 7, 9 | 6, 9 |
| 8 | 9 | 5, 7 |
| 9 | 7 | |
| XSPY 11-10 | XSTTH 11-10 | |
| Max 3D | Kỳ MT: #00366 | MAX 3D+ |
|---|---|---|
| Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
| Giải nhất 1tr: 41 | 699 054 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
| Giải nhì 350K: 114 | 612 184 859 682 | Giải nhì 40tr: 1 |
| Giải ba 210K: 135 | 126 823 703 831 020 681 | Giải ba 10tr: 5 |
| Giải tư (KK) 100K: 147 | 441 464 281 550 807 813 133 587 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 58 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 513 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 5,718 | |