Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/10/1897 (12/9/1897 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1897 < 7 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (Đ)
12
Năm Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 1897
Ngày của năm (day of year): 280

Thông tin Trực ngày 7 tháng 10 năm 1897 (ngày 12 tháng 9 năm 1897 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 07/10/1897 (lịch vạn niên âm 12/09/1897)

Sao Chẩn
Nên: Khởi công tạo tác mọi việc đều được như ý, nhất là xây lầu lên gác, chôn cất mồ mả, cưới vợ gả chồng. Các việc như xây phòng mới, cất trại, xuất hành, dọn cỏ khai đất, đều được thuận lợi.
Không nên: Đi tàu đi thuyền.
Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, làm ăn thịnh vượng.
Tại Tị Đăng Viên thuộc ngôi tôn đại nên hành sự đều sẽ thành danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/10/1897 (lịch âm ngày 12/09/1897)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/10/1897 (lịch âm ngày 12/9/1897)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/10/1897 (lịch âm ngày 12/09/1897)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/10/1897 (12/9/1897 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1897

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/10/1897 (12/9/1897 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1897

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/10

27

2

28

3

29

4
305316

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1897

Tháng 1/1897 Tháng 2/1897 Tháng 3/1897 Tháng 4/1897 Tháng 5/1897 Tháng 6/1897 Tháng 7/1897 Tháng 8/1897 Tháng 9/1897 Tháng 10/1897 Tháng 11/1897 Tháng 12/1897

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/10/1897 (12/9/1897 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/10/1897 (12/09/1897 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/10/1897 (12/9/1897 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 1897; ngày của năm: 280 7 tháng 10 năm 1897 (ngày 12 tháng 9 năm 1897 âm lịch)