Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/10/1897 (16/9/1897 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1897 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (Đ)
16
Năm Đinh Dậu
Tháng Canh Tuất
Ngày Nhâm Dần
Giờ Canh Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 1897
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 11 tháng 10 năm 1897 (ngày 16 tháng 9 năm 1897 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 11/10/1897 (lịch vạn niên âm 16/09/1897)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/10/1897 (lịch âm ngày 16/09/1897)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tam hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/10/1897 (lịch âm ngày 16/9/1897)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/10/1897 (lịch âm ngày 16/09/1897)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/10/1897 (16/9/1897 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1897

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/10/1897 (16/9/1897 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1897

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/10

27

2

28

3

29

4
305316

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1897

Tháng 1/1897 Tháng 2/1897 Tháng 3/1897 Tháng 4/1897 Tháng 5/1897 Tháng 6/1897 Tháng 7/1897 Tháng 8/1897 Tháng 9/1897 Tháng 10/1897 Tháng 11/1897 Tháng 12/1897

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/10/1897 (16/9/1897 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/10/1897 (16/09/1897 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/10/1897 (16/9/1897 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 1897; ngày của năm: 284 11 tháng 10 năm 1897 (ngày 16 tháng 9 năm 1897 âm lịch)