Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/2/1869 (25/12/1868 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1869 < 6 > Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (T)
25
Năm Mậu Thìn
Tháng Ất Sửu
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Lập xuân
 
29 năm Quốc khánh Liên Bang New Zealand (1840)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1869
Ngày của năm (day of year): 37

Thông tin Trực ngày 6 tháng 2 năm 1869 (ngày 25 tháng 12 năm 1868 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 06/02/1869 (lịch vạn niên âm 25/12/1868)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/02/1869 (lịch âm ngày 25/12/1868)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/2/1869 (lịch âm ngày 25/12/1868)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/2/1869 (lịch âm ngày 25/12/1868)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/2/1869 (25/12/1868 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1869

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/2/1869 (25/12/1868 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1869

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

1/1

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1869

Tháng 1/1869 Tháng 2/1869 Tháng 3/1869 Tháng 4/1869 Tháng 5/1869 Tháng 6/1869 Tháng 7/1869 Tháng 8/1869 Tháng 9/1869 Tháng 10/1869 Tháng 11/1869 Tháng 12/1869

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/2/1869 (25/12/1868 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/02/1869 (25/12/1868 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/02/1869 (25/12/1868 âm lịch): tuần 1 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1869; ngày của năm: 37 6 tháng 2 năm 1869 (ngày 25 tháng 12 năm 1868 âm lịch)