Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/2/1869 (23/12/1868 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1869 < 4 > Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
23
Năm Mậu Thìn
Tháng Ất Sửu
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập xuân
 
Ông Táo về trời
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 2; Tuần thứ 6 năm 1869
Ngày của năm (day of year): 35

Thông tin Trực ngày 4 tháng 2 năm 1869 (ngày 23 tháng 12 năm 1868 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 04/02/1869 (lịch vạn niên âm 23/12/1868)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/02/1869 (lịch âm ngày 23/12/1868)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/2/1869 (lịch âm ngày 23/12/1868)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/2/1869 (lịch âm ngày 23/12/1868)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/2/1869 (23/12/1868 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1869

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/2/1869 (23/12/1868 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1869

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

1/1

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1869

Tháng 1/1869 Tháng 2/1869 Tháng 3/1869 Tháng 4/1869 Tháng 5/1869 Tháng 6/1869 Tháng 7/1869 Tháng 8/1869 Tháng 9/1869 Tháng 10/1869 Tháng 11/1869 Tháng 12/1869

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/2/1869 (23/12/1868 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/02/1869 (23/12/1868 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/02/1869 (23/12/1868 âm lịch): tuần 1 tháng 2, tuần thứ 6 năm 1869; ngày của năm: 35 4 tháng 2 năm 1869 (ngày 23 tháng 12 năm 1868 âm lịch)