Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 30/9/1900 (7/8/1900 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1900 < 30 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám nhuận (T)
7
Năm Canh Tý
Tháng Ất Dậu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 6 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 1900
Ngày của năm (day of year): 273

Thông tin Trực ngày 30 tháng 9 năm 1900 (ngày 7 tháng 8 năm 1900 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 30/09/1900 (lịch vạn niên âm 07/08/1900)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 30/09/1900 (lịch âm ngày 07/08/1900)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 30/9/1900 (lịch âm ngày 7/8/1900)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 30/9/1900 (lịch âm ngày 07/08/1900)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 30/9/1900 (7/8/1900 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 30/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1900

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 30/9/1900 (7/8/1900 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1900

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/829

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/8N

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1900

Tháng 1/1900 Tháng 2/1900 Tháng 3/1900 Tháng 4/1900 Tháng 5/1900 Tháng 6/1900 Tháng 7/1900 Tháng 8/1900 Tháng 9/1900 Tháng 10/1900 Tháng 11/1900 Tháng 12/1900

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 30/9/1900 (7/8/1900 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 30/09/1900 (07/08/1900 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 30/09/1900 (7/8/1900 âm lịch): tuần 6 tháng 9, tuần thứ 40 năm 1900; ngày của năm: 273 30 tháng 9 năm 1900 (ngày 7 tháng 8 năm 1900 âm lịch)