Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/9/1900 (18/8/1900 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1900 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (Đ)
18
Năm Canh Tý
Tháng Ất Dậu
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1900
Ngày của năm (day of year): 254

Thông tin Trực ngày 11 tháng 9 năm 1900 (ngày 18 tháng 8 năm 1900 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 11/09/1900 (lịch vạn niên âm 18/08/1900)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/09/1900 (lịch âm ngày 18/08/1900)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/9/1900 (lịch âm ngày 18/8/1900)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/9/1900 (lịch âm ngày 18/08/1900)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/9/1900 (18/8/1900 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1900

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/9/1900 (18/8/1900 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1900

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/829

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
22292330

24

1/8N

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1900

Tháng 1/1900 Tháng 2/1900 Tháng 3/1900 Tháng 4/1900 Tháng 5/1900 Tháng 6/1900 Tháng 7/1900 Tháng 8/1900 Tháng 9/1900 Tháng 10/1900 Tháng 11/1900 Tháng 12/1900

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/9/1900 (18/8/1900 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/09/1900 (18/08/1900 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/09/1900 (18/8/1900 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1900; ngày của năm: 254 11 tháng 9 năm 1900 (ngày 18 tháng 8 năm 1900 âm lịch)