Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 16/7/1929 (10/6/1929 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1929 < 16 > Thứ Ba
 
Tháng Sáu (T)
10
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1929
Ngày của năm (day of year): 197

Thông tin Trực ngày 16 tháng 7 năm 1929 (ngày 10 tháng 6 năm 1929 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 16/07/1929 (lịch vạn niên âm 10/06/1929)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 16/07/1929 (lịch âm ngày 10/06/1929)

Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 16/7/1929 (lịch âm ngày 10/6/1929)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 16/7/1929 (lịch âm ngày 10/06/1929)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 16/7/1929 (10/6/1929 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 16/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1929

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 16/7/1929 (10/6/1929 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1929

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1929

Tháng 1/1929 Tháng 2/1929 Tháng 3/1929 Tháng 4/1929 Tháng 5/1929 Tháng 6/1929 Tháng 7/1929 Tháng 8/1929 Tháng 9/1929 Tháng 10/1929 Tháng 11/1929 Tháng 12/1929

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 16/7/1929 (10/6/1929 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 16/07/1929 (10/06/1929 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 16/07/1929 (10/6/1929 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1929; ngày của năm: 197 16 tháng 7 năm 1929 (ngày 10 tháng 6 năm 1929 âm lịch)