Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/7/1929 (4/6/1929 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1929 < 10 > Thứ Tư
 
Tháng Sáu (T)
4
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1929
Ngày của năm (day of year): 191

Thông tin Trực ngày 10 tháng 7 năm 1929 (ngày 4 tháng 6 năm 1929 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 10/07/1929 (lịch vạn niên âm 04/06/1929)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/07/1929 (lịch âm ngày 04/06/1929)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/7/1929 (lịch âm ngày 4/6/1929)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/7/1929 (lịch âm ngày 04/06/1929)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/7/1929 (4/6/1929 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1929

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1929

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/7/1929 (4/6/1929 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1929

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1929

Tháng 1/1929 Tháng 2/1929 Tháng 3/1929 Tháng 4/1929 Tháng 5/1929 Tháng 6/1929 Tháng 7/1929 Tháng 8/1929 Tháng 9/1929 Tháng 10/1929 Tháng 11/1929 Tháng 12/1929

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/7/1929 (4/6/1929 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/07/1929 (04/06/1929 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/07/1929 (4/6/1929 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1929; ngày của năm: 191 10 tháng 7 năm 1929 (ngày 4 tháng 6 năm 1929 âm lịch)