Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/6/1943 (9/5/1943 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1943 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Năm (T)
9
Năm Quý Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Canh Tý
Giờ Bính Tý
Tiết Mang chủng
 
142 năm Quốc khánh Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (1801)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1943
Ngày của năm (day of year): 162

Thông tin Trực ngày 11 tháng 6 năm 1943 (ngày 9 tháng 5 năm 1943 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 11/06/1943 (lịch vạn niên âm 09/05/1943)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/06/1943 (lịch âm ngày 09/05/1943)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/6/1943 (lịch âm ngày 9/5/1943)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/6/1943 (lịch âm ngày 09/05/1943)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/6/1943 (9/5/1943 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1943

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1943

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/6/1943 (9/5/1943 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1943

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/4

2

30

3

1/5

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1943

Tháng 1/1943 Tháng 2/1943 Tháng 3/1943 Tháng 4/1943 Tháng 5/1943 Tháng 6/1943 Tháng 7/1943 Tháng 8/1943 Tháng 9/1943 Tháng 10/1943 Tháng 11/1943 Tháng 12/1943

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/6/1943 (9/5/1943 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/06/1943 (09/05/1943 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/06/1943 (9/5/1943 âm lịch): tuần 2 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1943; ngày của năm: 162 11 tháng 6 năm 1943 (ngày 9 tháng 5 năm 1943 âm lịch)