XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Mùi 2939

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2939 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (T)
20
Năm Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tý
Ngày Tân Dậu
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2939
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/12

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 2/2939
T2T3T4T5T6T7CN
122/12

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

30

10

1/1

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
2819
THÁNG 3/2939
T2T3T4T5T6T7CN
120/1

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

30

12

1/2

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19

31

20
THÁNG 4/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/3122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 5/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
929101/4

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122
THÁNG 6/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/4

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/5

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22
THÁNG 7/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

1/6

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 8/2939
T2T3T4T5T6T7CN
125/6226

3

27

4

28

5

29

6

1/7

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

31

26
THÁNG 9/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/7

2

28

3

29

4

30
51/862

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26
THÁNG 10/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8

2

28
32941/9

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 11/2939
T2T3T4T5T6T7CN
129/9

2

1/10

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29
THÁNG 12/2939
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/10

2

1/11

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

30

Lịch âm 2939: năm Kỷ Mùi

Tên năm: Thảo Dã Chi Dương- Dê đồng cỏ
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Thiên Thượng Hỏa- Lửa trên trời