XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 2942

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2942 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
23
Năm Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2942
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/11

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

1/12

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 2/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/12

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/1

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22
THÁNG 3/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

1/2

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
3124
THÁNG 4/2942
T2T3T4T5T6T7CN
125/2

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/382

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 5/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27

4

28
52961/4

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 6/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4
228329

4

30

5

1/5

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026
THÁNG 7/2942
T2T3T4T5T6T7CN
127/5

2

28

3

29

4

30

5

1/6

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 8/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

1/7
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 9/2942
T2T3T4T5T6T7CN
130/721/8

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029
THÁNG 10/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/9

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

30

31

1/10
THÁNG 11/2942
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/11

30

2
THÁNG 12/2942
T2T3T4T5T6T7CN
13/1124

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
291/12302

31

3

Lịch âm 2942: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương