| Kỳ mở thưởng: #01323 | |
| Kết quả | 10 22 32 37 41 43 |
| Thống kê trúng giải | |||
| Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 17,354,094,000 |
| G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 20 | 10,000,000 |
| G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,241 | 300,000 |
| G.3 | ![]() ![]() ![]() | 19,395 | 30,000 |
| Max 3D | Kỳ MT: #00894 | MAX 3D+ |
|---|---|---|
| Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
| Giải nhất 1tr: 52 | 757 130 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
| Giải nhì 350K: 50 | 220 691 636 920 | Giải nhì 40tr: 0 |
| Giải ba 210K: 141 | 934 350 923 437 449 938 | Giải ba 10tr: 3 |
| Giải tư (KK) 100K: 100 | 818 877 696 394 401 366 694 062 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 30 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 671 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,017 | |
Tin kết quả XSMEGA645 mới nhất