Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/6/1884 (16/5/1884 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1884 < 9 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (T)
16
Năm Giáp Thân
Tháng Canh Ngọ
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Mang chủng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1884
Ngày của năm (day of year): 161

Thông tin Trực ngày 9 tháng 6 năm 1884 (ngày 16 tháng 5 năm 1884 âm lịch)

Trực: Thành
Nên: Lập khế ước, giao dịch, cho vay vợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, xuất hành, đi đường thủy, cất ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, dựng cửa, đặt cột, kê gác, gác đòn đông, xây kho vựa, xây hoặc sửa chữa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, chọn chỗ đặt máy móc, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, tìm thầy chữa bệnh, mua trâu tậu ngựa, nuôi tằm, làm chuồng gà, chuồng vịt, nhập học, dâng lễ cầu thân, cưới xin, kết thân, tuyển người làm, dâng sớ, học kỹ nghệ, xây dựng lò nhuộm lò gốm, đóng hoặc sửa chữa thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước khai trương, vẽ tranh, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Việc iện tụng, tranh đấu.

Thập nhị bát tú ngày 09/06/1884 (lịch vạn niên âm 16/05/1884)

Sao Sâm
Nên: Khởi công tạo tác nhiều được như ý như: xây nhà, dựng cửa, trổ cửa, đi học, đi thuyền, làm công việc thủy lợi, tháo nước, đào kênh rạch.
Không nên: Cưới xin, mai táng, đóng giường mới, kết bạn.
Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, có cầu công danh thì hiển hách.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/06/1884 (lịch âm ngày 16/05/1884)

Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên hỷ: Mọi việc đều tốt, đặc biệt là hôn nhân
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/6/1884 (lịch âm ngày 16/5/1884)

Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Cô thần: Xưới vợ gả chồng không được tốt
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/6/1884 (lịch âm ngày 16/05/1884)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/6/1884 (16/5/1884 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1884

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/6/1884 (16/5/1884 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1884

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
18/5

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

1/5N

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1884

Tháng 1/1884 Tháng 2/1884 Tháng 3/1884 Tháng 4/1884 Tháng 5/1884 Tháng 6/1884 Tháng 7/1884 Tháng 8/1884 Tháng 9/1884 Tháng 10/1884 Tháng 11/1884 Tháng 12/1884

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/6/1884 (16/5/1884 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/06/1884 (16/05/1884 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/06/1884 (16/5/1884 âm lịch): tuần 2 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1884; ngày của năm: 161 9 tháng 6 năm 1884 (ngày 16 tháng 5 năm 1884 âm lịch)