Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/4/1926 (27/2/1926 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1926 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Hai (T)
27
Năm Bính Dần
Tháng Tân Mão
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1926
Ngày của năm (day of year): 99

Thông tin Trực ngày 9 tháng 4 năm 1926 (ngày 27 tháng 2 năm 1926 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 09/04/1926 (lịch vạn niên âm 27/02/1926)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/04/1926 (lịch âm ngày 27/02/1926)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/4/1926 (lịch âm ngày 27/2/1926)

Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/4/1926 (lịch âm ngày 27/02/1926)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/4/1926 (27/2/1926 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1926

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/4/1926 (27/2/1926 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1926

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

1/3

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1926

Tháng 1/1926 Tháng 2/1926 Tháng 3/1926 Tháng 4/1926 Tháng 5/1926 Tháng 6/1926 Tháng 7/1926 Tháng 8/1926 Tháng 9/1926 Tháng 10/1926 Tháng 11/1926 Tháng 12/1926

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/4/1926 (27/2/1926 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/04/1926 (27/02/1926 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/04/1926 (27/2/1926 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1926; ngày của năm: 99 9 tháng 4 năm 1926 (ngày 27 tháng 2 năm 1926 âm lịch)