Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/2/2050 (18/1/2050 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 2050 < 9 > Thứ Tư
 
Tháng Giêng (T)
18
Năm Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Lập xuân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 2050
Ngày của năm (day of year): 40

Thông tin Trực ngày 9 tháng 2 năm 2050 (ngày 18 tháng 1 năm 2050 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 09/02/2050 (lịch vạn niên âm 18/01/2050)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/02/2050 (lịch âm ngày 18/01/2050)

Minh tinh: Tốt mọi việc
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/2/2050 (lịch âm ngày 18/1/2050)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/2/2050 (lịch âm ngày 18/01/2050)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/2/2050 (18/1/2050 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2050

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2050

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/2/2050 (18/1/2050 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/2050

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/1

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/2

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2050

Tháng 1/2050 Tháng 2/2050 Tháng 3/2050 Tháng 4/2050 Tháng 5/2050 Tháng 6/2050 Tháng 7/2050 Tháng 8/2050 Tháng 9/2050 Tháng 10/2050 Tháng 11/2050 Tháng 12/2050

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/2/2050 (18/1/2050 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/02/2050 (18/01/2050 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/02/2050 (18/1/2050 âm lịch): tuần 2 tháng 2, tuần thứ 7 năm 2050; ngày của năm: 40 9 tháng 2 năm 2050 (ngày 18 tháng 1 năm 2050 âm lịch)