Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/2040 (5/10/2040 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2040 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười (T)
5
Năm Canh Thân
Tháng Đinh Hợi
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
87 năm Quốc khánh Vương quốc Campuchia (1953)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 2040
Ngày của năm (day of year): 314

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 2040 (ngày 5 tháng 10 năm 2040 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/2040 (lịch vạn niên âm 05/10/2040)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/2040 (lịch âm ngày 05/10/2040)

Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/2040 (lịch âm ngày 5/10/2040)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/2040 (lịch âm ngày 05/10/2040)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/2040 (5/10/2040 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2040

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2040

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/2040 (5/10/2040 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2040

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9

2

28
329430

5

1/10

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2040

Tháng 1/2040 Tháng 2/2040 Tháng 3/2040 Tháng 4/2040 Tháng 5/2040 Tháng 6/2040 Tháng 7/2040 Tháng 8/2040 Tháng 9/2040 Tháng 10/2040 Tháng 11/2040 Tháng 12/2040

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/2040 (5/10/2040 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/2040 (05/10/2040 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/2040 (5/10/2040 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 2040; ngày của năm: 314 9 tháng 11 năm 2040 (ngày 5 tháng 10 năm 2040 âm lịch)