Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/2034 (29/9/2034 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2034 < 9 > Thứ Năm
 
Tháng Chín (Đ)
29
Năm Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập đông
 
81 năm Quốc khánh Vương quốc Campuchia (1953)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 2034
Ngày của năm (day of year): 313

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 2034 (ngày 29 tháng 9 năm 2034 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/2034 (lịch vạn niên âm 29/09/2034)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/2034 (lịch âm ngày 29/09/2034)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/2034 (lịch âm ngày 29/9/2034)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/2034 (lịch âm ngày 29/09/2034)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/2034 (29/9/2034 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2034

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2034

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/2034 (29/9/2034 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2034

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/9

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/10122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2034

Tháng 1/2034 Tháng 2/2034 Tháng 3/2034 Tháng 4/2034 Tháng 5/2034 Tháng 6/2034 Tháng 7/2034 Tháng 8/2034 Tháng 9/2034 Tháng 10/2034 Tháng 11/2034 Tháng 12/2034

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/2034 (29/9/2034 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/2034 (29/09/2034 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/2034 (29/9/2034 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 2034; ngày của năm: 313 9 tháng 11 năm 2034 (ngày 29 tháng 9 năm 2034 âm lịch)