Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/11/2001 (24/9/2001 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2001 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
24
Năm Tân Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
48 năm Quốc khánh Vương quốc Campuchia (1953)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 2001
Ngày của năm (day of year): 313

Thông tin Trực ngày 9 tháng 11 năm 2001 (ngày 24 tháng 9 năm 2001 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 09/11/2001 (lịch vạn niên âm 24/09/2001)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/11/2001 (lịch âm ngày 24/09/2001)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Minh tinh: Tốt mọi việc
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/11/2001 (lịch âm ngày 24/9/2001)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/11/2001 (lịch âm ngày 24/09/2001)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/11/2001 (24/9/2001 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2001

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2001

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/11/2001 (24/9/2001 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2001

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/9

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/10

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2001

Tháng 1/2001 Tháng 2/2001 Tháng 3/2001 Tháng 4/2001 Tháng 5/2001 Tháng 6/2001 Tháng 7/2001 Tháng 8/2001 Tháng 9/2001 Tháng 10/2001 Tháng 11/2001 Tháng 12/2001

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/11/2001 (24/9/2001 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/11/2001 (24/09/2001 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/11/2001 (24/9/2001 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 2001; ngày của năm: 313 9 tháng 11 năm 2001 (ngày 24 tháng 9 năm 2001 âm lịch)