Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/10/2055 (19/8/2055 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2055 < 9 > Thứ Bảy
 
Tháng Tám (T)
19
Năm Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
93 năm Quốc khánh Uganda (1962)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 10; Tuần thứ 41 năm 2055
Ngày của năm (day of year): 282

Thông tin Trực ngày 9 tháng 10 năm 2055 (ngày 19 tháng 8 năm 2055 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 09/10/2055 (lịch vạn niên âm 19/08/2055)

Sao Đê
Nên: Sao Đê Đại Hung, không có việc gì hợp với nó.
Không nên: Động thổ xây dựng, chôn cất, cưới xin, xuất hành đều kỵ đường thủy, sinh con nên làm Âm Đức để giải hạn cho con. Đây chỉ là những việc Đại Kỵ, còn nhiều việc khác vẫn nên kiêng cữ mới được bình an.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn thì trăm việc cũng thuận lợi, nhưng Thìn là tốt nhất vì Sao Đê Đăng Viên ở Thìn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/10/2055 (lịch âm ngày 19/08/2055)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/10/2055 (lịch âm ngày 19/8/2055)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/10/2055 (lịch âm ngày 19/08/2055)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/10/2055 (19/8/2055 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2055

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2055

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/10/2055 (19/8/2055 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2055

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/9

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2055

Tháng 1/2055 Tháng 2/2055 Tháng 3/2055 Tháng 4/2055 Tháng 5/2055 Tháng 6/2055 Tháng 7/2055 Tháng 8/2055 Tháng 9/2055 Tháng 10/2055 Tháng 11/2055 Tháng 12/2055

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/10/2055 (19/8/2055 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/10/2055 (19/08/2055 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/10/2055 (19/8/2055 âm lịch): tuần 2 tháng 10, tuần thứ 41 năm 2055; ngày của năm: 282 9 tháng 10 năm 2055 (ngày 19 tháng 8 năm 2055 âm lịch)