Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/10/2044 (19/8/2044 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2044 < 9 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (Đ)
19
Năm Giáp Tý
Tháng Qúy Dậu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Hàn lộ
 
82 năm Quốc khánh Uganda (1962)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 2044
Ngày của năm (day of year): 283

Thông tin Trực ngày 9 tháng 10 năm 2044 (ngày 19 tháng 8 năm 2044 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 09/10/2044 (lịch vạn niên âm 19/08/2044)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/10/2044 (lịch âm ngày 19/08/2044)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/10/2044 (lịch âm ngày 19/8/2044)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/10/2044 (lịch âm ngày 19/08/2044)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/10/2044 (19/8/2044 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2044

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2044

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/10/2044 (19/8/2044 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2044

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/8212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/9
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2044

Tháng 1/2044 Tháng 2/2044 Tháng 3/2044 Tháng 4/2044 Tháng 5/2044 Tháng 6/2044 Tháng 7/2044 Tháng 8/2044 Tháng 9/2044 Tháng 10/2044 Tháng 11/2044 Tháng 12/2044

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/10/2044 (19/8/2044 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/10/2044 (19/08/2044 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/10/2044 (19/8/2044 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 2044; ngày của năm: 283 9 tháng 10 năm 2044 (ngày 19 tháng 8 năm 2044 âm lịch)