Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/1/2043 (29/11/2042 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 2043 < 9 > Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
93 năm Ngày truyền thống học sinh, sinh viên VN (1950)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 2043
Ngày của năm (day of year): 9

Thông tin Trực ngày 9 tháng 1 năm 2043 (ngày 29 tháng 11 năm 2042 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 09/01/2043 (lịch vạn niên âm 29/11/2042)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/01/2043 (lịch âm ngày 29/11/2042)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/1/2043 (lịch âm ngày 29/11/2042)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/1/2043 (lịch âm ngày 29/11/2042)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/1/2043 (29/11/2042 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2043

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2043

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/1/2043 (29/11/2042 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/2043

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/12

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2043

Tháng 1/2043 Tháng 2/2043 Tháng 3/2043 Tháng 4/2043 Tháng 5/2043 Tháng 6/2043 Tháng 7/2043 Tháng 8/2043 Tháng 9/2043 Tháng 10/2043 Tháng 11/2043 Tháng 12/2043

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/1/2043 (29/11/2042 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/01/2043 (29/11/2042 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/01/2043 (29/11/2042 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 2043; ngày của năm: 9 9 tháng 1 năm 2043 (ngày 29 tháng 11 năm 2042 âm lịch)