Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/9/1941 (16/7/1941 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1941 < 7 > Chủ Nhật
 
Tháng Bảy (T)
16
Năm Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Ngày Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1941
Ngày của năm (day of year): 250

Thông tin Trực ngày 7 tháng 9 năm 1941 (ngày 16 tháng 7 năm 1941 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 07/09/1941 (lịch vạn niên âm 16/07/1941)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/09/1941 (lịch âm ngày 16/07/1941)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/9/1941 (lịch âm ngày 16/7/1941)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/9/1941 (lịch âm ngày 16/07/1941)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/9/1941 (16/7/1941 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1941

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/9/1941 (16/7/1941 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1941

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
2029211/8

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1941

Tháng 1/1941 Tháng 2/1941 Tháng 3/1941 Tháng 4/1941 Tháng 5/1941 Tháng 6/1941 Tháng 7/1941 Tháng 8/1941 Tháng 9/1941 Tháng 10/1941 Tháng 11/1941 Tháng 12/1941

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/9/1941 (16/7/1941 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/09/1941 (16/07/1941 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/09/1941 (16/7/1941 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1941; ngày của năm: 250 7 tháng 9 năm 1941 (ngày 16 tháng 7 năm 1941 âm lịch)