Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/11/1965 (15/10/1965 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1965 < 7 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (Đ)
15
Năm Ất Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Lập đông
 
48 năm Cách mạng Tháng Mười Nga (1917)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 1965
Ngày của năm (day of year): 311

Thông tin Trực ngày 7 tháng 11 năm 1965 (ngày 15 tháng 10 năm 1965 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 07/11/1965 (lịch vạn niên âm 15/10/1965)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/11/1965 (lịch âm ngày 15/10/1965)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/11/1965 (lịch âm ngày 15/10/1965)

Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/11/1965 (lịch âm ngày 15/10/1965)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/11/1965 (15/10/1965 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1965

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1965

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/11/1965 (15/10/1965 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1965

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/10

2

10

3

11

4

12

5

13
614715

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20
13211422

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27
20282129

22

30

23

1/11

24

2

25

3

26

4
275286

29

7

30

8

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1965

Tháng 1/1965 Tháng 2/1965 Tháng 3/1965 Tháng 4/1965 Tháng 5/1965 Tháng 6/1965 Tháng 7/1965 Tháng 8/1965 Tháng 9/1965 Tháng 10/1965 Tháng 11/1965 Tháng 12/1965

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/11/1965 (15/10/1965 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/11/1965 (15/10/1965 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/11/1965 (15/10/1965 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 1965; ngày của năm: 311 7 tháng 11 năm 1965 (ngày 15 tháng 10 năm 1965 âm lịch)