Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/9/1997 (5/8/1997 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1997 < 6 > Thứ Bảy
 
Tháng Tám (T)
5
Năm Đinh Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Xử thử
 
29 năm Quốc khánh Swaziland (1968)
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1997
Ngày của năm (day of year): 249

Thông tin Trực ngày 6 tháng 9 năm 1997 (ngày 5 tháng 8 năm 1997 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 06/09/1997 (lịch vạn niên âm 05/08/1997)

Sao Nữ
Nên: Dệt màn, may áo.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều bị hung hại, nhất là dựng cửa, tháo nước, chôn cất làm mồ mả, kiện tụng.
Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi đều là đường cùng. Ngày Quý Hợi là ngày chót của 60 Hoa giáp nên cùng cực đúng mức. Ngày Hợi Sao Nữ Đăng Viên nhưng cũng không nên dùng.
Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, đại kỵ việc chôn cất, xuất hành, chia gia tài, khởi công xây dựng đều không được; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều xấu.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/09/1997 (lịch âm ngày 05/08/1997)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/9/1997 (lịch âm ngày 5/8/1997)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt
Sát chủ: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/9/1997 (lịch âm ngày 05/08/1997)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/9/1997 (5/8/1997 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1997

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1997

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/9/1997 (5/8/1997 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1997

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1997

Tháng 1/1997 Tháng 2/1997 Tháng 3/1997 Tháng 4/1997 Tháng 5/1997 Tháng 6/1997 Tháng 7/1997 Tháng 8/1997 Tháng 9/1997 Tháng 10/1997 Tháng 11/1997 Tháng 12/1997

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/9/1997 (5/8/1997 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/09/1997 (05/08/1997 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/09/1997 (5/8/1997 âm lịch): tuần 1 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1997; ngày của năm: 249 6 tháng 9 năm 1997 (ngày 5 tháng 8 năm 1997 âm lịch)