Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/4/1900 (7/3/1900 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1900 < 6 > Thứ Sáu
 
Tháng Ba (T)
7
Năm Canh Tý
Tháng Canh Thìn
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội chùa Thầy- Quốc Oai, Hà Nội: mùng 5 -7/3 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 1900
Ngày của năm (day of year): 96

Các ngày lễ khác trong ngày 6/4/1900 (7/3/1900 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định
- Hội phủ Tây Hồ- Hà Nội: mùng 3- 7/3 âm lịch

Thông tin Trực ngày 6 tháng 4 năm 1900 (ngày 7 tháng 3 năm 1900 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 06/04/1900 (lịch vạn niên âm 07/03/1900)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/04/1900 (lịch âm ngày 07/03/1900)

Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Nguyệt giải: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Lục hợp: Mọi việc đều tốt
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/4/1900 (lịch âm ngày 7/3/1900)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/4/1900 (lịch âm ngày 07/03/1900)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/4/1900 (7/3/1900 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1900

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/4/1900 (7/3/1900 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1900

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
12/3

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
2829291/4

30

2

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1900

Tháng 1/1900 Tháng 2/1900 Tháng 3/1900 Tháng 4/1900 Tháng 5/1900 Tháng 6/1900 Tháng 7/1900 Tháng 8/1900 Tháng 9/1900 Tháng 10/1900 Tháng 11/1900 Tháng 12/1900

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/4/1900 (7/3/1900 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/04/1900 (07/03/1900 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/04/1900 (7/3/1900 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 1900; ngày của năm: 96 6 tháng 4 năm 1900 (ngày 7 tháng 3 năm 1900 âm lịch)