Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/9/1933 (15/7/1933 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1933 < 4 > Thứ Hai
 
Tháng Bảy (Đ)
15
Năm Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Ngày Qúy Dậu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
 
Lễ Vu Lan
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1933
Ngày của năm (day of year): 247

Thông tin Trực ngày 4 tháng 9 năm 1933 (ngày 15 tháng 7 năm 1933 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 04/09/1933 (lịch vạn niên âm 15/07/1933)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/09/1933 (lịch âm ngày 15/07/1933)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/9/1933 (lịch âm ngày 15/7/1933)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/9/1933 (lịch âm ngày 15/07/1933)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/9/1933 (15/7/1933 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1933

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/9/1933 (15/7/1933 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1933

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/7
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/8

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
3011

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1933

Tháng 1/1933 Tháng 2/1933 Tháng 3/1933 Tháng 4/1933 Tháng 5/1933 Tháng 6/1933 Tháng 7/1933 Tháng 8/1933 Tháng 9/1933 Tháng 10/1933 Tháng 11/1933 Tháng 12/1933

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/9/1933 (15/7/1933 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/09/1933 (15/07/1933 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/09/1933 (15/7/1933 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1933; ngày của năm: 247 4 tháng 9 năm 1933 (ngày 15 tháng 7 năm 1933 âm lịch)