Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/9/1942 (20/8/1942 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1942 < 29 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (Đ)
20
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Thu phân
 
Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 1942
Ngày của năm (day of year): 272

Thông tin Trực ngày 29 tháng 9 năm 1942 (ngày 20 tháng 8 năm 1942 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 29/09/1942 (lịch vạn niên âm 20/08/1942)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/09/1942 (lịch âm ngày 20/08/1942)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/9/1942 (lịch âm ngày 20/8/1942)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/9/1942 (lịch âm ngày 20/08/1942)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/9/1942 (20/8/1942 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 29/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1942

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/9/1942 (20/8/1942 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1942

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/7

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/8

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1942

Tháng 1/1942 Tháng 2/1942 Tháng 3/1942 Tháng 4/1942 Tháng 5/1942 Tháng 6/1942 Tháng 7/1942 Tháng 8/1942 Tháng 9/1942 Tháng 10/1942 Tháng 11/1942 Tháng 12/1942

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/9/1942 (20/8/1942 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/09/1942 (20/08/1942 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/09/1942 (20/8/1942 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 1942; ngày của năm: 272 29 tháng 9 năm 1942 (ngày 20 tháng 8 năm 1942 âm lịch)