Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/9/1894 (1/9/1894 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1894 < 29 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (Đ)
1
Năm Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 1894
Ngày của năm (day of year): 272

Thông tin Trực ngày 29 tháng 9 năm 1894 (ngày 1 tháng 9 năm 1894 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 29/09/1894 (lịch vạn niên âm 01/09/1894)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/09/1894 (lịch âm ngày 01/09/1894)

Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/9/1894 (lịch âm ngày 1/9/1894)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/9/1894 (lịch âm ngày 01/09/1894)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/9/1894 (1/9/1894 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 29/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1894

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/9/1894 (1/9/1894 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1894

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
12/823

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
291/9302

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1894

Tháng 1/1894 Tháng 2/1894 Tháng 3/1894 Tháng 4/1894 Tháng 5/1894 Tháng 6/1894 Tháng 7/1894 Tháng 8/1894 Tháng 9/1894 Tháng 10/1894 Tháng 11/1894 Tháng 12/1894

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/9/1894 (1/9/1894 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/09/1894 (01/09/1894 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/09/1894 (1/9/1894 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 39 năm 1894; ngày của năm: 272 29 tháng 9 năm 1894 (ngày 1 tháng 9 năm 1894 âm lịch)