Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 29/7/1898 (11/6/1898 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1898 < 29 > Thứ Sáu
 
Tháng Sáu (T)
11
Năm Mậu Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đại thử
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 7; Tuần thứ 31 năm 1898
Ngày của năm (day of year): 210

Thông tin Trực ngày 29 tháng 7 năm 1898 (ngày 11 tháng 6 năm 1898 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 29/07/1898 (lịch vạn niên âm 11/06/1898)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 29/07/1898 (lịch âm ngày 11/06/1898)

Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Dịch mã: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là xuất hành
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 29/7/1898 (lịch âm ngày 11/6/1898)

Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 29/7/1898 (lịch âm ngày 11/06/1898)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 29/7/1898 (11/6/1898 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 29/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1898

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 29/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1898

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 29/7/1898 (11/6/1898 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1898

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/5
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/6

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
30123113

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1898

Tháng 1/1898 Tháng 2/1898 Tháng 3/1898 Tháng 4/1898 Tháng 5/1898 Tháng 6/1898 Tháng 7/1898 Tháng 8/1898 Tháng 9/1898 Tháng 10/1898 Tháng 11/1898 Tháng 12/1898

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 29/7/1898 (11/6/1898 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 29/07/1898 (11/06/1898 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 29/07/1898 (11/6/1898 âm lịch): tuần 5 tháng 7, tuần thứ 31 năm 1898; ngày của năm: 210 29 tháng 7 năm 1898 (ngày 11 tháng 6 năm 1898 âm lịch)