Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/4/2055 (2/4/2055 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 2055 < 28 > Thứ Tư
 
Tháng Tư (T)
2
Năm Ất Hợi
Tháng Tân Tỵ
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 4; Tuần thứ 18 năm 2055
Ngày của năm (day of year): 118

Thông tin Trực ngày 28 tháng 4 năm 2055 (ngày 2 tháng 4 năm 2055 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 28/04/2055 (lịch vạn niên âm 02/04/2055)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/04/2055 (lịch âm ngày 02/04/2055)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/4/2055 (lịch âm ngày 2/4/2055)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/4/2055 (lịch âm ngày 02/04/2055)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/4/2055 (2/4/2055 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 28/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2055

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2055

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/4/2055 (2/4/2055 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/2055

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/3

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/4

28

2

29

3

30

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2055

Tháng 1/2055 Tháng 2/2055 Tháng 3/2055 Tháng 4/2055 Tháng 5/2055 Tháng 6/2055 Tháng 7/2055 Tháng 8/2055 Tháng 9/2055 Tháng 10/2055 Tháng 11/2055 Tháng 12/2055

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/4/2055 (2/4/2055 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/04/2055 (02/04/2055 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/04/2055 (2/4/2055 âm lịch): tuần 5 tháng 4, tuần thứ 18 năm 2055; ngày của năm: 118 28 tháng 4 năm 2055 (ngày 2 tháng 4 năm 2055 âm lịch)