Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/3/1920 (9/2/1920 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 3 - 1920 < 28 > Chủ Nhật
 
Tháng Hai (Đ)
9
Năm Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Xuân phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 3; Tuần thứ 14 năm 1920
Ngày của năm (day of year): 88

Thông tin Trực ngày 28 tháng 3 năm 1920 (ngày 9 tháng 2 năm 1920 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 28/03/1920 (lịch vạn niên âm 09/02/1920)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/03/1920 (lịch âm ngày 09/02/1920)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/3/1920 (lịch âm ngày 9/2/1920)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/3/1920 (lịch âm ngày 09/02/1920)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/3/1920 (9/2/1920 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/3

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1920

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/3/1920 (9/2/1920 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 3/1920

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/1

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
201/2212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11

31

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1920

Tháng 1/1920 Tháng 2/1920 Tháng 3/1920 Tháng 4/1920 Tháng 5/1920 Tháng 6/1920 Tháng 7/1920 Tháng 8/1920 Tháng 9/1920 Tháng 10/1920 Tháng 11/1920 Tháng 12/1920

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/3/1920 (9/2/1920 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/03/1920 (09/02/1920 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/03/1920 (9/2/1920 âm lịch): tuần 5 tháng 3, tuần thứ 14 năm 1920; ngày của năm: 88 28 tháng 3 năm 1920 (ngày 9 tháng 2 năm 1920 âm lịch)