Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 28/11/2055 (10/10/2055 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2055 < 28 > Chủ Nhật
 
Tháng Mười (T)
10
Năm Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu tuyết
 
80 năm Quốc khánh Đông Timor (Timor-Leste) (1975)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 5 tháng 11; Tuần thứ 49 năm 2055
Ngày của năm (day of year): 332

Thông tin Trực ngày 28 tháng 11 năm 2055 (ngày 10 tháng 10 năm 2055 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 28/11/2055 (lịch vạn niên âm 10/10/2055)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 28/11/2055 (lịch âm ngày 10/10/2055)

Minh tinh: Tốt mọi việc
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 28/11/2055 (lịch âm ngày 10/10/2055)

Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 28/11/2055 (lịch âm ngày 10/10/2055)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 28/11/2055 (10/10/2055 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 28/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2055

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 28/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2055

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 28/11/2055 (10/10/2055 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2055

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/9

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/10
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2055

Tháng 1/2055 Tháng 2/2055 Tháng 3/2055 Tháng 4/2055 Tháng 5/2055 Tháng 6/2055 Tháng 7/2055 Tháng 8/2055 Tháng 9/2055 Tháng 10/2055 Tháng 11/2055 Tháng 12/2055

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 28/11/2055 (10/10/2055 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 28/11/2055 (10/10/2055 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 28/11/2055 (10/10/2055 âm lịch): tuần 5 tháng 11, tuần thứ 49 năm 2055; ngày của năm: 332 28 tháng 11 năm 2055 (ngày 10 tháng 10 năm 2055 âm lịch)