Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 27/10/1930 (6/9/1930 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1930 < 27 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (T)
6
Năm Canh Ngọ
Tháng Bính Tuất
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 5 tháng 10; Tuần thứ 44 năm 1930
Ngày của năm (day of year): 300

Thông tin Trực ngày 27 tháng 10 năm 1930 (ngày 6 tháng 9 năm 1930 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 27/10/1930 (lịch vạn niên âm 06/09/1930)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 27/10/1930 (lịch âm ngày 06/09/1930)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 27/10/1930 (lịch âm ngày 6/9/1930)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 27/10/1930 (lịch âm ngày 06/09/1930)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 27/10/1930 (6/9/1930 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 27/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1930

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 27/10/1930 (6/9/1930 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1930

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/8

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

30

22

1/9

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1930

Tháng 1/1930 Tháng 2/1930 Tháng 3/1930 Tháng 4/1930 Tháng 5/1930 Tháng 6/1930 Tháng 7/1930 Tháng 8/1930 Tháng 9/1930 Tháng 10/1930 Tháng 11/1930 Tháng 12/1930

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 27/10/1930 (6/9/1930 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 27/10/1930 (06/09/1930 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 27/10/1930 (6/9/1930 âm lịch): tuần 5 tháng 10, tuần thứ 44 năm 1930; ngày của năm: 300 27 tháng 10 năm 1930 (ngày 6 tháng 9 năm 1930 âm lịch)