Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 26/9/2074 (6/8/2074 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2074 < 26 > Thứ Tư
 
Tháng Tám (T)
6
Năm Giáp Ngọ
Tháng Qúy Dậu
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 2074
Ngày của năm (day of year): 269

Thông tin Trực ngày 26 tháng 9 năm 2074 (ngày 6 tháng 8 năm 2074 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 26/09/2074 (lịch vạn niên âm 06/08/2074)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 26/09/2074 (lịch âm ngày 06/08/2074)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 26/9/2074 (lịch âm ngày 6/8/2074)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 26/9/2074 (lịch âm ngày 06/08/2074)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 26/9/2074 (6/8/2074 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 26/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2074

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 26/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2074

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 26/9/2074 (6/8/2074 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2074

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/7212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/8
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2074

Tháng 1/2074 Tháng 2/2074 Tháng 3/2074 Tháng 4/2074 Tháng 5/2074 Tháng 6/2074 Tháng 7/2074 Tháng 8/2074 Tháng 9/2074 Tháng 10/2074 Tháng 11/2074 Tháng 12/2074

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 26/9/2074 (6/8/2074 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 26/09/2074 (06/08/2074 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 26/09/2074 (6/8/2074 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 39 năm 2074; ngày của năm: 269 26 tháng 9 năm 2074 (ngày 6 tháng 8 năm 2074 âm lịch)