Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 26/6/1903 (2/5/1903 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1903 < 26 > Thứ Sáu
 
Tháng Năm nhuận (T)
2
Năm Quý Mão
Tháng Mậu Ngọ
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Hạ chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 6; Tuần thứ 26 năm 1903
Ngày của năm (day of year): 177

Thông tin Trực ngày 26 tháng 6 năm 1903 (ngày 2 tháng 5 năm 1903 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 26/06/1903 (lịch vạn niên âm 02/05/1903)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 26/06/1903 (lịch âm ngày 02/05/1903)

Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 26/6/1903 (lịch âm ngày 2/5/1903)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Thần cách: Kỵ tế tự

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 26/6/1903 (lịch âm ngày 02/05/1903)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 26/6/1903 (2/5/1903 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 26/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1903

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 26/6/1903 (2/5/1903 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1903

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/5

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/5N

26

2
273284

29

5

30

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1903

Tháng 1/1903 Tháng 2/1903 Tháng 3/1903 Tháng 4/1903 Tháng 5/1903 Tháng 6/1903 Tháng 7/1903 Tháng 8/1903 Tháng 9/1903 Tháng 10/1903 Tháng 11/1903 Tháng 12/1903

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 26/6/1903 (2/5/1903 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 26/06/1903 (02/05/1903 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 26/06/1903 (2/5/1903 âm lịch): tuần 4 tháng 6, tuần thứ 26 năm 1903; ngày của năm: 177 26 tháng 6 năm 1903 (ngày 2 tháng 5 năm 1903 âm lịch)