Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 25/2/1994 (16/1/1994 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 1994 < 25 > Thứ Sáu
 
Tháng Giêng (Đ)
16
Năm Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Vũ Thủy
 
Hội Cổ Loa- Đông Anh, Hà Nội: mùng 6- 16/1 âm lịch
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 2; Tuần thứ 9 năm 1994
Ngày của năm (day of year): 56

Các ngày lễ khác trong ngày 25/2/1994 (16/1/1994 âm lịch)

- 33 năm Quốc khánh Kuwait (1961)

Thông tin Trực ngày 25 tháng 2 năm 1994 (ngày 16 tháng 1 năm 1994 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 25/02/1994 (lịch vạn niên âm 16/01/1994)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 25/02/1994 (lịch âm ngày 16/01/1994)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Nguyệt tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương, xuất hành, giao dịch
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 25/2/1994 (lịch âm ngày 16/1/1994)

Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 25/2/1994 (lịch âm ngày 16/01/1994)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 25/2/1994 (16/1/1994 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 25/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1994

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 25/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1994

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 25/2/1994 (16/1/1994 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/1994

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/1

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1994

Tháng 1/1994 Tháng 2/1994 Tháng 3/1994 Tháng 4/1994 Tháng 5/1994 Tháng 6/1994 Tháng 7/1994 Tháng 8/1994 Tháng 9/1994 Tháng 10/1994 Tháng 11/1994 Tháng 12/1994

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 25/2/1994 (16/1/1994 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 25/02/1994 (16/01/1994 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 25/02/1994 (16/1/1994 âm lịch): tuần 4 tháng 2, tuần thứ 9 năm 1994; ngày của năm: 56 25 tháng 2 năm 1994 (ngày 16 tháng 1 năm 1994 âm lịch)