Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 24/9/2047 (5/8/2047 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2047 < 24 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (T)
5
Năm Đinh Mão
Tháng Kỷ Dậu
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Thu phân
 
74 năm Quốc khánh Guinea-Bissau (1973)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 2047
Ngày của năm (day of year): 267

Thông tin Trực ngày 24 tháng 9 năm 2047 (ngày 5 tháng 8 năm 2047 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 24/09/2047 (lịch vạn niên âm 05/08/2047)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 24/09/2047 (lịch âm ngày 05/08/2047)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 24/9/2047 (lịch âm ngày 5/8/2047)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 24/9/2047 (lịch âm ngày 05/08/2047)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 24/9/2047 (5/8/2047 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 24/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2047

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 24/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2047

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 24/9/2047 (5/8/2047 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2047

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
112/7

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/8
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2047

Tháng 1/2047 Tháng 2/2047 Tháng 3/2047 Tháng 4/2047 Tháng 5/2047 Tháng 6/2047 Tháng 7/2047 Tháng 8/2047 Tháng 9/2047 Tháng 10/2047 Tháng 11/2047 Tháng 12/2047

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 24/9/2047 (5/8/2047 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 24/09/2047 (05/08/2047 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 24/09/2047 (5/8/2047 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 2047; ngày của năm: 267 24 tháng 9 năm 2047 (ngày 5 tháng 8 năm 2047 âm lịch)