Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/9/2049 (27/8/2049 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2049 < 23 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
27
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Qúy Dậu
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Thu phân
 
104 năm Nam Bộ kháng chiến (1945)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 2049
Ngày của năm (day of year): 266

Thông tin Trực ngày 23 tháng 9 năm 2049 (ngày 27 tháng 8 năm 2049 âm lịch)

Trực: Định
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, dâng sớ, sửa sang thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Mua và chăn nuôi thêm súc vật.

Thập nhị bát tú ngày 23/09/2049 (lịch vạn niên âm 27/08/2049)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/09/2049 (lịch âm ngày 27/08/2049)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tam hợp: Mọi việc đều tốt
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/9/2049 (lịch âm ngày 27/8/2049)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
:
Đại hao (Tử khí, quan phù ): Mọi việc đều xấu
Câu trận: Kỵ việc mai táng
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/9/2049 (lịch âm ngày 27/08/2049)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/9/2049 (27/8/2049 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2049

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2049

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/9/2049 (27/8/2049 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2049

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/9

28

2

29

3

30

4

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2049

Tháng 1/2049 Tháng 2/2049 Tháng 3/2049 Tháng 4/2049 Tháng 5/2049 Tháng 6/2049 Tháng 7/2049 Tháng 8/2049 Tháng 9/2049 Tháng 10/2049 Tháng 11/2049 Tháng 12/2049

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/9/2049 (27/8/2049 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/09/2049 (27/08/2049 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/09/2049 (27/8/2049 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 2049; ngày của năm: 266 23 tháng 9 năm 2049 (ngày 27 tháng 8 năm 2049 âm lịch)