Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 23/9/2005 (20/8/2005 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2005 < 23 > Thứ Sáu
 
Tháng Tám (T)
20
Năm Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Thu phân
 
Hội Côn Sơn - Kiếp Bạc- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 9; Tuần thứ 39 năm 2005
Ngày của năm (day of year): 266

Các ngày lễ khác trong ngày 23/9/2005 (20/8/2005 âm lịch)

- 60 năm Nam Bộ kháng chiến (1945)

Thông tin Trực ngày 23 tháng 9 năm 2005 (ngày 20 tháng 8 năm 2005 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 23/09/2005 (lịch vạn niên âm 20/08/2005)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 23/09/2005 (lịch âm ngày 20/08/2005)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Minh tinh: Tốt mọi việc
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tục thế: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 23/9/2005 (lịch âm ngày 20/8/2005)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hỏa tai: Xấu đối với việc xây dựng, đặc biệt là làm nhà làm bếp
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 23/9/2005 (lịch âm ngày 20/08/2005)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 23/9/2005 (20/8/2005 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2005

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 23/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2005

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 23/9/2005 (20/8/2005 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2005

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29
33041/8

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2005

Tháng 1/2005 Tháng 2/2005 Tháng 3/2005 Tháng 4/2005 Tháng 5/2005 Tháng 6/2005 Tháng 7/2005 Tháng 8/2005 Tháng 9/2005 Tháng 10/2005 Tháng 11/2005 Tháng 12/2005

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 23/9/2005 (20/8/2005 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 23/09/2005 (20/08/2005 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được betaxiomega.org liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 23/09/2005 (20/8/2005 âm lịch): tuần 4 tháng 9, tuần thứ 39 năm 2005; ngày của năm: 266 23 tháng 9 năm 2005 (ngày 20 tháng 8 năm 2005 âm lịch)